Refinable Giá

Refinable Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FINE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
binance

Binance

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
okx

OKX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bybit

Bybit

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
digifinex

DigiFinex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitrue

Bitrue

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bingx

BingX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitget

Bitget

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
deepcoin

Deepcoin

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitmart

BitMart

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
cointiger

CoinTiger

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
whitebit

WhiteBIT

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
lbank

LBank

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
btse

BTSE

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
gate-io

Gate.io

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
htx

HTX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
xt

XT.COM

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
upbit

Upbit

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
kucoin

KuCoin

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
mexc

MEXC

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
indoex

IndoEx

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
phemex

Phemex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitforex

BitForex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
latoken

LATOKEN

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bibox

Bibox

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bithumb

Bithumb

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
poloniex

Poloniex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
kraken

Kraken

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
p2b

P2B

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
dydx

dYdX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
citex

CITEX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitmex

BitMEX

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
stormgain

StormGain

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
coinsbit

Coinsbit

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
tidex

Tidex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
bitfinex

Bitfinex

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0049
$0.0049
HK$0.0385
0.0046

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FINE sang USD là 1 FINE tương đương với $0.00000124 và mỗi USD có giá trị là 0.0049 Refinable. Vốn hóa thị trường là $205,851. Trong tuần qua, Refinable đã giảm -10.56%, đạt mức cao nhất là $0.0056 và mức thấp là $0.0049. Trong tháng qua, Refinable đã giảm -16.54%, đạt mức cao nhất là $0.0065 và mức thấp là $0.0049. Trong năm qua, Refinable đã giảm 44.26%, với mức cao nhất là $0.0070 và thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FINE đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.